|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bần hà n
| [bần hà n] | | | destitute; poor and cold; misery; poverty | | | cảnh bần hà n | | destitute circumstances | | | sống bần hà n | | live at fortune's alms |
Destitute cảnh bần hà n destitute circumstances
|
|
|
|